Có 2 kết quả:
俗滥 sú làn ㄙㄨˊ ㄌㄢˋ • 俗濫 sú làn ㄙㄨˊ ㄌㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clichéd
(2) tacky
(2) tacky
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clichéd
(2) tacky
(2) tacky
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0